Vì sao đầu tư vào Việt Nam
Được đánh giá là một điểm sáng kinh tế khu vực Đông Nam Á dựa trên mức độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng và sức hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, Việt Nam đã và đang thể hiện mình là một điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài. Dưới đây là 10 lý do vì sao doanh nghiệp nước ngoài nên đầu tư vào Việt Nam:
1. Vị trí chiến lược
Nằm ở trung tâm của ASEAN, Việt Nam có vị trí chiến lược. Nó gần với các thị trường lớn khác ở châu Á, láng giềng đáng chú ý nhất là Trung Quốc.
Đường bờ biển dài, tiếp cận trực tiếp với Biển Đông và gần các tuyến vận tải biển chính của thế giới tạo điều kiện hoàn hảo cho giao thương.
Hai thành phố lớn của Việt Nam là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Thủ đô Hà Nội nằm ở phía Bắc có cơ hội giao thương buôn bán vô cùng thuận lợi. TP. Hồ Chí Minh, lớn nhất về dân số, nằm ở phía Nam và là thánh địa công nghiệp của Việt Nam.
2. Chính trị ổn định
Sự ổn định chính trị của Việt Nam là một trong những yếu tố hàng đầu hấp dẫn các nhà đầu tư vào Việt Nam. Nếu nhìn sang một số quốc gia trong khu vực, có thể dễ dàng thấy rằng hầu hết các nước đều đã trải qua các cuộc đảo chính hay khủng hoảng chính trị, trong khi đó, nền chính trị của Việt Nam luôn ổn định, đảm bảo cho sự nhất quán trong chính sách phát triển kinh tế.
3. Kinh doanh ngày càng dễ dàng hơn mỗi năm
Việt Nam đã sửa đổi nhiều quy định để đầu tư vào Việt Nam minh bạch hơn.
Về mức độ dễ dàng kinh doanh, theo Báo cáo Môi trường kinh doanh 2020 do Ngân hàng thế giới (WB) công bố, Việt Nam xếp thứ 70/190 quốc gia vào năm 2019, giảm 1 bậc so với năm 2018.
Việt Nam hiện đứng sau 4 nước trong khu vực ASEAN, gồm: Singapore (thứ 2), Malaysia (thứ 12), Thái Lan (thứ 21) và Brunei (thứ 66); và đứng trên Indonesia (thứ 73), Philippines (thứ 95), Campuchia (thứ 144), Lào (thứ 154), Myanmar (thứ 165) và Đông Timo (thứ 181).
Sự gia tăng này là kết quả của những cải tiến trong một số quy trình hoạt động kinh doanh. Ví dụ, chính phủ đã thực hiện các thủ tục nhận điện và nộp thuế dễ dàng hơn, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới.
Dựa trên các mô hình kinh tế của họ, Kinh tế Thương mại dự đoán Việt Nam sẽ xếp hạng 60 vào năm 2020. Do đó, triển vọng tương lai dễ dàng kinh doanh ở Việt Nam là rất hứa hẹn.
4. Hiệp định thương mại
Một dấu hiệu khác của sự cởi mở đối với nền kinh tế toàn cầu là nhiều hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết nhằm làm cho thị trường tự do hơn.
Một số tư cách thành viên và thỏa thuận:
- Thành viên của ASEAN và Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
- Thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- Hiệp định thương mại song phương (BTA) với Hoa Kỳ.
- Hiệp định thương mại tự do với Liên minh Châu Âu (có hiệu lực vào ngày 30 tháng 6 năm 2019).
- Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) (có hiệu lực vào ngày 14/1/2019).
Tất cả các hiệp ước này cho thấy Việt Nam mong muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của đất nước và sẽ tiếp tục cam kết hướng tới thương mại với các nước khác.
5. Tăng trưởng GDP ổn định
Trong vài thập kỷ qua, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam là một trong những tốc độ nhanh nhất trên thế giới. Sự phát triển nhanh chóng này bắt đầu do cải cách kinh tế được đưa ra vào năm 1986 và sự gia tăng liên tục kể từ đó.
Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ GDP ở Việt Nam đã tăng trưởng ổn định, bình quân 6,46% một năm kể từ năm 2000.
6. Mở cửa đối với đầu tư nước ngoài
Lợi thế địa lý và nền kinh tế đang phát triển không phải là đặc điểm duy nhất hấp dẫn các nhà đầu tư. Việt Nam luôn hoan nghênh đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và khuyến khích bằng cách không ngừng đổi mới các quy định và ưu đãi FDI.
Chính phủ Việt Nam dành nhiều ưu đãi cho các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào một số khu vực địa lý hoặc lĩnh vực đặc biệt quan tâm. Ví dụ, trong các doanh nghiệp công nghệ cao hoặc chăm sóc sức khỏe. Những lợi ích về thuế này bao gồm:
- Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Miễn thuế nhập khẩu, ví dụ đối với nguyên liệu thô
- Giảm, miễn tiền thuê đất, thuế sử dụng đất.
7. Chi phí lao động cạnh tranh
Mặc dù tăng lương tối thiểu hàng năm, Việt Nam vẫn là một quốc gia có chi phí nhân công thấp. Tiền lương ở Việt Nam vẫn còn ít hơn một nửa số tiền lương ở Trung Quốc.
Sự gia tăng tiền lương ở Trung Quốc đã buộc các nhà sản xuất phải tìm kiếm một thị trường với chi phí lao động thấp hơn. Việt Nam với mức lương tối thiểu thấp và nền kinh tế đang phát triển là một lựa chọn thay thế chi phí thấp cho Trung Quốc.
8. Dân số ngày càng tăng
Theo kết quả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019, dân số Việt Nam đến tháng 4/2019 là 96,2 triệu; trong đó nam 47,88 triệu; nữ 48,32 triệu, đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Á và thứ 15 thế giới. Theo dự báo của Worldometers, đến năm 2030, dân số sẽ tăng lên 105 triệu người.
Cùng với sự gia tăng dân số, tầng lớp trung lưu của Việt Nam đang tăng nhanh hơn bất kỳ quốc gia Đông Nam Á nào khác. Điều này sẽ hỗ trợ chủ nghĩa tiêu dùng khiến Việt Nam trở thành mục tiêu sinh lời của các nhà đầu tư nước ngoài.
9. Nhân khẩu học trẻ
Không giống như ở Trung Quốc, nơi dân số đang già đi nhanh chóng, nhân khẩu học của Việt Nam là trẻ.
Theo Worldometers, độ tuổi trung bình ở Việt Nam là 30,8 tuổi, trái ngược với 37,3 tuổi ở Trung Quốc. Nielsen cũng ước tính rằng 60% người Việt Nam dưới 35 tuổi.
Lực lượng lao động trẻ, đông đảo và không có dấu hiệu giảm. Ngoài ra, Việt Nam cũng đầu tư nhiều tiền hơn cho giáo dục so với các nước đang phát triển khác. Vì vậy, bên cạnh sự mạnh mẽ, lực lượng lao động ở Việt Nam cũng có tay nghề cao.
10. Chi phí thiết lập tương đối thấp
Trái ngược với nhiều quốc gia khác, hầu hết các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam không có quy định về vốn tối thiểu.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng số vốn Điều lệ của Công ty phải được góp đầy đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày đăng ký thành lập công ty.